Có 2 kết quả:
溶沒 róng mò ㄖㄨㄥˊ ㄇㄛˋ • 溶没 róng mò ㄖㄨㄥˊ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade away
(2) to disappear
(3) to hide from view
(2) to disappear
(3) to hide from view
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade away
(2) to disappear
(3) to hide from view
(2) to disappear
(3) to hide from view
Bình luận 0